Rào cản cho việc phát hiện và điều trị trầm cảm kịp thời
RÀO CẢN CHO VIỆC PHÁT HIỆN VÀ ĐIỀU TRỊ TRẦM CẢM KỊP THỜI
Trầm cảm là kết quả của sự tương tác phức tạp của các yếu tố xã hội, tâm lý và sinh học. Nơi mà những sóng cảm xúc tiêu cực lăn vòng và nhấn chìm tâm hồn vào sự tĩnh lặng của cô độc. Cần tìm hiểu cặn kẽ các vấn đề xung quanh của căn bệnh “thời đại” này để điều trị hiệu quả và phòng tránh.
Contents
1. Thông tin quan trọng về bệnh trầm cảm bạn cần biết
1.1. Bệnh trầm cảm là gì?
Rối loạn trầm cảm (còn gọi là trầm cảm) là một rối loạn tâm thần phổ biến. Nó liên quan đến tâm trạng chán nản hoặc mất niềm vui hoặc hứng thú với các hoạt động trong thời gian dài.
Trầm cảm khác với những thay đổi tâm trạng và cảm xúc thường xuyên về cuộc sống hàng ngày. Nó có thể ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả các mối quan hệ với gia đình, bạn bè và cộng đồng. Nó có thể là kết quả hoặc dẫn đến các vấn đề ở trường và tại nơi làm việc.
Việc cảm thấy buồn bã hoặc đau buồn trước những tình huống khó khăn trong cuộc sống như mất việc hoặc ly hôn là điều bình thường. Nhưng trầm cảm thì khác ở chỗ nó tồn tại hàng ngày trong ít nhất hai tuần và liên quan đến các triệu chứng khác ngoài nỗi buồn đơn thuần.
Ước tính có khoảng 280 triệu người trên thế giới bị trầm cảm. Trầm cảm phổ biến hơn ở phụ nữ khoảng 50% so với nam giới. Trên toàn thế giới, hơn 10% phụ nữ mang thai và phụ nữ mới sinh con bị trầm cảm (2). Hơn 700.000 người chết vì tự tử mỗi năm. Tự tử là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ tư ở độ tuổi 15–29.
1.2. Ai thường gặp vấn đề bệnh trầm cảm
Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, ngay cả người có vẻ như sống trong hoàn cảnh tương đối lý tưởng, trẻ em và người lớn. Phụ nữ và bà bầu mới sinh có khả năng bị trầm cảm cao hơn nam giới.
Việc có một số yếu tố nguy cơ nhất định sẽ khiến bạn dễ bị trầm cảm hơn. Ví dụ: các tình trạng sau đây có liên quan đến tỷ lệ trầm cảm cao hơn:
- Các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.
- Đột quỵ.
- Bệnh đa xơ cứng.
- Rối loạn co giật.
- Bệnh ung thư.
- Thoái hóa điểm vàng.
- Đau mãn tính.
1.3. Nguyên nhân gây bệnh trầm cảm
Các nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân chính xác của trầm cảm. Họ nghĩ rằng một số yếu tố góp phần vào sự phát triển của nó, bao gồm:
Mất cân bằng trong não
Sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm serotonin và dopamine, góp phần vào sự phát triển của trầm cảm.
Di truyền
Nếu bạn có người thân thế hệ thứ nhất (cha mẹ ruột hoặc anh chị em ruột) bị trầm cảm, bạn có nguy cơ mắc bệnh này cao gấp ba lần so với dân số nói chung. Tuy nhiên, bạn có thể bị trầm cảm mà không có tiền sử gia đình mắc bệnh này.
Những sự kiện căng thẳng trong cuộc sống
Những trải nghiệm khó khăn, chẳng hạn như cái chết của người thân, chấn thương, ly hôn, cô lập và thiếu sự hỗ trợ, có thể gây ra trầm cảm.
Điều kiện y tế
Đau mãn tính và các bệnh mãn tính như tiểu đường có thể dẫn đến trầm cảm.
Thuốc
Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ là trầm cảm. Việc sử dụng chất gây nghiện, bao gồm cả rượu, cũng có thể gây ra trầm cảm hoặc làm bệnh trầm trọng hơn.
Tính cách
Những người có lòng tự trọng thấp, dễ bị căng thẳng lấn át hoặc nói chung là bi quan dường như dễ bị trầm cảm hơn.
Yếu tố môi trường
Tiếp xúc liên tục với bạo lực, bị bỏ rơi, lạm dụng hoặc nghèo đói có thể khiến một số người dễ bị trầm cảm hơn.
1.4. Những triệu chứng và biến chứng thường gặp ở bệnh trầm cảm
Các triệu chứng của trầm cảm là gì?
Các triệu chứng trầm cảm có thể thay đổi đôi chút tùy theo loại và có thể từ nhẹ đến nặng. Nói chung, các triệu chứng bao gồm:
- Người trưởng thành cảm thấy rất buồn, vô vọng hoặc lo lắng.
- Trẻ em và thanh thiếu niên bị trầm cảm có thể cáu kỉnh hơn là buồn bã.
- Không tận hưởng những thứ từng mang lại niềm vui.
- Dễ bị kích động hoặc thất vọng.
- Ăn quá nhiều hoặc quá ít đều có thể dẫn đến tăng cân hoặc sụt cân.
- Khó ngủ (mất ngủ) hoặc ngủ quá nhiều.
- Có năng lượng thấp hoặc mệt mỏi.
- Gặp khó khăn trong việc tập trung, đưa ra quyết định hoặc ghi nhớ mọi thứ.
- Trải qua các vấn đề về thể chất như đau đầu, đau bụng hoặc rối loạn chức năng tình dục.
- Có ý nghĩ tự làm hại bản thân hoặc tự tử.
Biến chứng có thể trở nên tệ hơn.
- Tăng nguy cơ mắc các tình trạng sức khỏe khác, như chứng mất trí nhớ.
- Dẫn đến tình trạng sức khỏe hiện tại trở nên tồi tệ hơn, như bệnh tiểu đường hoặc chứng đau mãn tính.
- Dẫn đến tự làm hại bản thân hoặc tử vong.
1.5. Các mức độ bệnh A hoặc phân loại bệnh trầm cảm
Trầm cảm lâm sàng (rối loạn trầm cảm nặng): Chẩn đoán rối loạn trầm cảm nặng có nghĩa là bạn cảm thấy buồn, chán nản hoặc không có giá trị hầu hết các ngày trong ít nhất hai tuần, đồng thời có các triệu chứng khác như khó ngủ, mất hứng thú với các hoạt động hoặc thay đổi khẩu vị. Đây là dạng trầm cảm nghiêm trọng nhất và là một trong những dạng phổ biến nhất.
Rối loạn trầm cảm dai dẳng (PDD)
Rối loạn trầm cảm dai dẳng là chứng trầm cảm nhẹ hoặc trung bình kéo dài ít nhất hai năm. Các triệu chứng ít nghiêm trọng hơn rối loạn trầm cảm nặng.
Rối loạn điều hòa tâm trạng (DMDD)
Gây khó chịu mãn tính, dữ dội và thường xuyên bộc phát cơn tức giận ở trẻ em. Các triệu chứng thường bắt đầu ở tuổi 10.
Rối loạn tâm trạng tiền kinh nguyệt (PMDD)
Với PMDD, bạn có các triệu chứng hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) cùng với các triệu chứng tâm trạng, chẳng hạn như cực kỳ khó chịu, lo lắng hoặc trầm cảm. Những triệu chứng này sẽ cải thiện trong vòng vài ngày sau khi bắt đầu có kinh, nhưng chúng có thể nghiêm trọng đến mức cản trở cuộc sống của bạn.
Rối loạn trầm cảm do một tình trạng bệnh lý khác
Nhiều tình trạng bệnh lý có thể tạo ra những thay đổi trong cơ thể bạn gây ra trầm cảm. Ví dụ bao gồm suy giáp, bệnh tim, bệnh Parkinson và ung thư. Nếu bạn có thể điều trị được tình trạng cơ bản thì chứng trầm cảm cũng thường được cải thiện.
Ngoài ra còn có các dạng rối loạn trầm cảm nặng cụ thể, bao gồm:
Rối loạn cảm xúc theo mùa (trầm cảm theo mùa)
Đây là một dạng rối loạn trầm cảm nặng, thường phát sinh vào mùa thu đông và biến mất vào mùa xuân hè.
Trầm cảm trước khi sinh và trầm cảm sau sinh
Trầm cảm trước khi sinh là chứng trầm cảm xảy ra trong thai kỳ. Trầm cảm sau sinh là chứng trầm cảm phát triển trong vòng bốn tuần sau khi sinh con. DSM gọi đây là “rối loạn trầm cảm nặng (MDD) khởi phát sau sinh”.
2. Chăm sóc sức khỏe chủ động cho người bị bệnh trầm cảm bạn biết chưa?
2.1. Chế độ dinh dưỡng chủ động cho người bị Bệnh trầm cảm
Chế độ dinh dưỡng chủ động đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình điều trị và quản lý tình trạng bệnh trầm cảm. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về chế độ dinh dưỡng phù hợp cho những người mắc bệnh trầm cảm, bao gồm các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, carbohydrate, protein, vitamin nhóm B, vitamin D, selenium và acid béo omega-3.
Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn sự tổn thương của tế bào do stress oxy hóa. Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm:
- Quả mâm xôi
- Dâu
- Quả lựu
- Hạt hạnh nhân
- Cà chua
- Rau diếp xanh
Sử dụng carbohydrate đúng cách
Carbohydrate giúp tăng cường sản xuất serotonin, một hormone giúp cải thiện tâm trạng. Chọn các nguồn carbohydrate có chỉ số đường huyết thấp như:
- Hạt nguyên hạt
- Gạo hạt dài
- Rau củ giàu chất xơ
Bổ sung thực phẩm giàu protein
Protein giúp cung cấp năng lượng và duy trì sức khỏe của cơ bắp. Các nguồn protein tốt bao gồm:
- Thịt gia cầm (gà, vịt)
- Cá hồi
- Đậu nành
- Quả cầu đậu
Tăng cường vitamin nhóm B
Vitamin nhóm B đặc biệt quan trọng cho sức khỏe tâm thần. Các thực phẩm giàu vitamin nhóm B:
- Cá hồi
- Thịt gà
- Rau củ xanh
- Hạt hạch lựu
Cung cấp đủ vitamin D cho cơ thể
Vitamin D liên quan đến tình trạng tâm lý và nó có thể giúp cải thiện tâm trạng. Người bệnh trầm cảm nên tăng cường tiêu thụ:
- Cá hồi
- Mỡ cá
- Sữa giàu vitamin D
Lựa chọn thức ăn giàu selenium
Selenium có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tâm lý. Thực phẩm giàu selenium:
- Hạt hạch lựu
- Hải sản (cua, sò điệp)
- Thịt gia cầm
Bổ sung thực phẩm chứa acid béo omega-3
Acid béo omega-3 giúp cải thiện tâm trạng và giảm stress. Nguồn thực phẩm giàu omega-3:
- Cá ngừ
- Hạt hạch lựu
- Dầu hạt lanh
2.2. Chăm sóc sức khỏe chủ động cho người bệnh trầm cảm bằng chế độ sinh hoạt
Chăm sóc sức khỏe chủ động thông qua chế độ sinh hoạt có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và quản lý bệnh trầm cảm. Dưới đây là một số gợi ý để cải thiện tình trạng tâm lý và tinh thần của người bệnh trầm cảm thông qua các sinh hoạt hàng ngày:
Tập thể dục đều đặn
Hoạt động vận động giúp sản xuất endorphin, “hormone hạnh phúc”, giúp cải thiện tâm trạng.
Chọn những hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe đạp, hoặc thiền yoga.
Duy trì lịch trình tập luyện đều đặn, ít nhất là 30 phút mỗi ngày.
Xây dựng lịch trình hàng ngày
Thiết lập lịch trình cố định để giúp ổn định cuộc sống hàng ngày.
Đặt mục tiêu nhỏ và có ý nghĩa để tăng động lực và giữ tinh thần lạc quan.
Ngủ đủ giấc
Duy trì thói quen ngủ đều đặn và đảm bảo ngủ đủ giấc.
Tránh thức khuya và giảm lượng caffeine vào buổi tối.
Chăm sóc bản thân
Dành thời gian cho các hoạt động yêu thích như đọc sách, xem phim, nghe nhạc hoặc nghệ thuật sáng tạo.
Học cách quản lý stress thông qua thiền, yoga, hoặc kỹ thuật thư giãn.
Xây dựng mối quan hệ xã hội
Gặp gỡ bạn bè và người thân thường xuyên.
Tham gia các hoạt động xã hội để tạo ra môi trường tích cực và hỗ trợ tinh thần.
Tránh cô đơn
Giữ liên lạc với cộng đồng qua mạng xã hội hoặc tham gia các hội nhóm để kết bạn, giao lưu.
Chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ với người thân, bạn bè và người tin tưởng.
Dinh dưỡng cân đối
Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh với đủ loại thực phẩm từ tất cả các nhóm chất dinh dưỡng.
Đặt những mục tiêu nhỏ và hợp lý để tăng cường tự tin và động lực.
Ghi chép và theo dõi tiến triển của bản thân.
2.3. Chế độ tập luyện chủ động cải thiện tình trạng bệnh cho người Bệnh trầm cảm
Tập thể dục đều đặn có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng của bệnh trầm cảm và cải thiện tâm trạng. Dưới đây là 5 bài tập hữu ích, kèm theo lợi ích và hướng dẫn chi tiết để người mắc bệnh trầm cảm có thể thực hiện:
2.3.1. Đi bộ nhanh (Brisk Walking)
Lợi ích:
- Tăng cường sự sản xuất endorphin, giúp cải thiện tâm trạng.
- Giảm căng thẳng và lo lắng.
Hướng dẫn:
- Bắt đầu từ việc đi bộ nhanh trong khoảng 10-15 phút mỗi ngày.
- Dần dần tăng thời gian và tốc độ theo sức khỏe cá nhân.
2.3.2. Bài tập Yoga
Tập tư thế Thiền
Lợi ích:
- Giúp giảm căng thẳng và stress.
- Tăng cường tập trung và giữ tinh thần thoải mái.
Hướng dẫn:
- Ngồi trên một chiếc thảm hoặc gối thoải mái.
- Đặt chân chéo sao cho đầu gối và mắt cá chạm mặt đất.
- Đặt đầu của bạn lên trên đỉnh đầu, duy trì tư thế và hít thở sâu.
- Tập trung vào hơi thở và tâm trạng của bạn, giữ tư thế trong khoảng 5-10 phút.
Tập tư thế Downward-Facing Dog
Lợi ích:
- Phát triển cơ bắp toàn diện.
- Tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện tư duy.
Hướng dẫn:
- Bắt đầu ở tư thế quỳ, đặt hai tay và đầu gối lên thảm.
- Nâng mông lên cao, đẩy chân và bàn tay xuống đất, tạo ra hình tam giác ngược.
- Duy trì đầu gối linh hoạt, không khóa chân và cố gắng đặt gót chân xuống đất.
- Giữ tư thế trong khoảng 30 giây đến 1 phút, hít thở sâu.
Tập tư thế thả lỏng
Lợi ích:
- Giảm căng thẳng trong cơ lưng và cổ.
- Tăng sự thoải mái và yên bình.
Hướng dẫn:
- Bắt đầu ở tư thế quỳ, đưa hai tay ra phía trước và hạ người về phía trước.
- Chạm đỉnh đầu xuống thảm, đặt cánh tay dọc theo thảm.
- Nâng mông lên và duỗi cơ lưng ra phía trước, giữ tư thế và hít thở sâu.
- Giữ tư thế trong khoảng 1-3 phút, tùy thuộc vào sự thoải mái của bạn.
2.3.3. Bơi lội
Bơi lội tự do (Freestyle Swimming)
Lợi ích:
- Tăng cường sức mạnh toàn diện.
- Cải thiện sức bền và năng lượng.
- Kích thích sự thoải mái và giảm căng thẳng.
Hướng dẫn:
- Bắt đầu từ mép bể bơi hoặc bờ hồ, nghiêng người và đưa mặt vào nước.
- Thực hiện cử động tay lên trên đầu và kéo chân.
- Hít thở đều và sâu trong khi lặn dưới nước và hơi ra khi nổi trên mặt nước.
- Thực hiện 20-30 phút bơi tự do, nếu bạn mới bắt đầu, hãy bắt đầu với khoảng 10 phút.
Bơi bướm (Butterfly Stroke)
Lợi ích:
- Tăng cường sức mạnh cơ vai và cơ lưng.
- Cải thiện tư duy và tăng sức mạnh toàn diện.
Hướng dẫn:
- Bắt đầu từ đỉnh đầu bể bơi.
- Đưa hai tay đồng loạt đi về phía trước trên mặt nước.
- Thực hiện cử động đập chân giống như cá bướm.
- Giữ đầu dưới nước khi thực hiện đập chân và hít thở khi nổi lên mặt nước.
- Thực hiện 15-20 phút bơi bướm, tùy thuộc vào sức khỏe của bạn.
Bơi lội ngửa (Backstroke)
Lợi ích:
- Giảm áp lực lên cơ lưng.
- Cải thiện tư duy và giảm căng thẳng.
- Tăng cường sức mạnh cơ bắp toàn diện.
Hướng dẫn:
- Nằm ngửa trên mặt nước.
- Đưa hai tay lên trên đầu và thực hiện cử động đập chân.
- Hít thở đều và sâu khi nổi lên mặt nước.
- Bơi lội ngửa trong khoảng 15-20 phút, tùy thuộc vào sức khỏe và sở thích của bạn.
- Tập thể dục nhịp điệu (Aerobic Exercise)
2.3.4. Zumba
Lợi ích:
- Tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt.
- Cải thiện tâm trạng và tăng cường năng lượng tích cực.
Hướng dẫn:
- Bắt đầu với bài nhạc nhịp điệu và vui nhộn.
- Theo dõi hướng dẫn từ giáo viên hoặc video hướng dẫn trực tuyến.
- Thực hiện các động tác nhảy, xoay, và vận động theo nhịp nhạc.
- Thực hiện khoảng 30-45 phút mỗi buổi tập.
2.3.5. Aerobic Dance
Lợi ích:
- Đốt cháy calo và tăng cường sức mạnh cơ bắp.
- Kích thích sự vui vẻ và giảm căng thẳng.
Hướng dẫn:
- Chọn bài nhạc với nhịp điệu cao và tốt cho việc nhảy.
- Bắt đầu bằng việc làm các động tác nhảy như xoay, bước chạy, và đạp chân.
- Thực hiện các động tác nhảy theo nhịp nhạc và thay đổi độ khó khi bạn thoải mái.
- Duy trì khoảng 30-45 phút mỗi buổi tập.
2.4. Một số biện pháp phòng ngừa giúp bạn chủ động phòng tránh bệnh trầm cảm
Cắt giảm thời gian sử dụng mạng xã hội
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng có thể gây ra hoặc góp phần gây ra trầm cảm và lòng tự trọng thấp. Mạng xã hội có thể gây nghiện và việc duy trì kết nối với gia đình, bạn bè và thậm chí cả đồng nghiệp là điều cần thiết. Đó là cách chúng tôi lên kế hoạch và mời nhau tham gia các sự kiện cũng như chia sẻ những tin tức quan trọng. Tuy nhiên, hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội có thể giúp ngăn ngừa trầm cảm.
Xây dựng mối quan hệ bền chặt
Đảm bảo rằng bạn thường xuyên kết nối với bạn bè và gia đình, ngay cả khi cuộc sống của bạn bận rộn. Tham dự các sự kiện xã hội khi có thể và tìm kiếm những sở thích mới có thể giúp bạn gặp gỡ những người mới cũng có thể giúp bạn xây dựng những mối quan hệ mới.
Giảm căng thẳng
Căng thẳng mãn tính là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất có thể tránh được của bệnh trầm cảm. Học cách quản lý và đối phó với căng thẳng là điều cần thiết để có sức khỏe tinh thần tối ưu.
Duy trì kế hoạch điều trị của bạn
Nếu bạn đã trải qua một giai đoạn trầm cảm, rất có thể bạn sẽ trải qua một giai đoạn khác. Đó là lý do tại sao việc duy trì kế hoạch điều trị của bạn là rất quan trọng.
Ngủ nhiều
Ngủ nhiều có chất lượng cao là cần thiết cho cả sức khỏe tinh thần và thể chất. Theo Tổ chức Giấc ngủ Quốc gia, những người bị mất ngủ có nguy cơ mắc trầm cảm gấp 10 lần so với những người ngủ ngon.
Tránh xa những người độc hại
Tất cả chúng ta đều đã gặp người khiến chúng ta cảm thấy tồi tệ về bản thân. Đôi khi, họ hoàn toàn là kẻ bắt nạt và những lần khác, họ khéo léo hạ bệ chúng tôi để khiến bản thân họ cảm thấy dễ chịu hơn. Họ thậm chí có thể là người lợi dụng chúng ta. Bất kể tình huống cụ thể nào, bạn nên tránh xa những người độc hại bằng mọi giá. Họ có thể hạ thấp lòng tự trọng của chúng ta.
Ăn uống đầy đủ
Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng thường xuyên áp dụng chế độ ăn nhiều chất béo có thể có tác động tương tự như căng thẳng mãn tính về mặt gây trầm cảm. Ngoài ra, chế độ ăn uống không lành mạnh cũng có thể làm cơ thể bạn mất đi các chất dinh dưỡng quan trọng cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.
Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Béo phì có thể dẫn đến lòng tự trọng thấp, đặc biệt là khi bạn bắt đầu thêm vào những lời phán xét và chỉ trích của người khác. Một cuộc khảo sát quốc gia cho thấy 43% người trưởng thành bị trầm cảm bị béo phì. Ngoài ra, người lớn bị trầm cảm có nhiều khả năng bị béo phì hơn những người không mắc bệnh này.
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc và ăn uống lành mạnh thì việc duy trì cân nặng hợp lý sẽ là điều cần thiết.
Quản lý các bệnh mãn tính
Những người mắc các bệnh mãn tính khác có nguy cơ mắc bệnh trầm cảm cao hơn. Tình trạng mãn tính không phải là điều có thể tránh được nhưng trong nhiều trường hợp, chúng có thể được kiểm soát.
Giảm sử dụng rượu và ma túy
Việc sử dụng quá nhiều rượu và bất kỳ loại ma túy nào không chỉ có liên quan đến nguy cơ trầm cảm cao hơn mà còn có nguy cơ tái phát trầm cảm cao. Hạn chế uống rượu và loại bỏ việc sử dụng ma túy một cách an toàn nhất có thể.
Loại bỏ nicotin
Hút thuốc và trầm cảm có thể tồn tại lẫn nhau, mặc dù bất kỳ loại nicotine nào cũng có thể đóng vai trò là tác nhân gây trầm cảm.
Cuộc sống có thể so sánh như một bức tranh đầy màu sắc, và trầm cảm chỉ là một đường nét đậm tô điểm thêm cho tấm hình này. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng muốn giữ lại màu đen tĩnh lặng trong bức tranh đó. Hãy để trầm cảm là một tác phẩm nghệ thuật, là một điểm nhấn tạm thời, nhưng đồng thời cũng là động lực để chúng ta tìm kiếm ánh sáng, khám phá những gam màu mới của cuộc sống, và xây dựng nên những khoảnh khắc hạnh phúc đẹp nhất từ những trải nghiệm đen tối.
NGUỒN THAM KHẢO
https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/9290-depression
https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/depression
Dược Sỹ Đỗ Thị Hưởng
Đã kiểm duyệt nội dung
Dược sỹ Đại học Đỗ Thị Hưởng có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang kiểm duyệt viên nội dung Hệ thống HKCARE.
Dược Sỹ Đỗ Thị Hưởng
Đã kiểm duyệt nội dung
Dược sỹ Đại học Đỗ Thị Hưởng có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang kiểm duyệt viên nội dung Hệ thống HKCARE.
Tư vấn dược sỹ